diff options
Diffstat (limited to 'files/vi/glossary/operand/index.html')
-rw-r--r-- | files/vi/glossary/operand/index.html | 12 |
1 files changed, 12 insertions, 0 deletions
diff --git a/files/vi/glossary/operand/index.html b/files/vi/glossary/operand/index.html new file mode 100644 index 0000000000..407d9c03d0 --- /dev/null +++ b/files/vi/glossary/operand/index.html @@ -0,0 +1,12 @@ +--- +title: Toán hạng +slug: Tu-dien-thuat-ngu/Operand +translation_of: Glossary/Operand +--- +<p><strong>Toán hạng</strong> là một phần trong câu lệnh biểu diễn thao tác dữ liệu bởi {{glossary("operator")}}. Chẳng hạn, khi bạn cộng hai số, hai số đó là toán hạng và "+" là toán tử.</p> + +<h2 id="Đọc_thêm">Đọc thêm</h2> + +<ul> + <li>{{Interwiki("wikipedia", "Operand")}} trên Wikipedia</li> +</ul> |