diff options
Diffstat (limited to 'files/vi/web/api/node/parentelement/index.html')
-rw-r--r-- | files/vi/web/api/node/parentelement/index.html | 50 |
1 files changed, 0 insertions, 50 deletions
diff --git a/files/vi/web/api/node/parentelement/index.html b/files/vi/web/api/node/parentelement/index.html deleted file mode 100644 index 7e1e081325..0000000000 --- a/files/vi/web/api/node/parentelement/index.html +++ /dev/null @@ -1,50 +0,0 @@ ---- -title: Node.parentElement -slug: Web/API/Node/parentElement -tags: - - API - - Cần tương thích trình duyệt - - Mô hình Đối tượng Văn bản - - Nút - - Thuộc tính -translation_of: Web/API/Node/parentElement ---- -<div> -<div>{{APIRef("DOM")}}</div> -</div> - -<p>Thuộc tính chỉ-đọc <code><strong>Node.parentElement</strong></code> trả về cha của nút DOM {{domxref("Element")}}, hoặc<code>null</code> nếu nút không có cha hoặc cha của nó không là {{domxref("Element")}} DOM.</p> - -<h2 id="Syntax" name="Syntax">Cú pháp</h2> - -<pre class="syntaxbox"><em>parentElement</em> = <em>node</em>.parentElement</pre> - -<p><code>parentElement</code> là thành phần cha của nút hiện tại. Nó luôn luôn là một đối tượng {{domxref("Element")}} DOM, hoặc <code>null</code>.</p> - -<h2 id="Example" name="Example">Ví dụ</h2> - -<pre class="brush:js">if (node.parentElement) { - node.parentElement.style.color = "red"; -}</pre> - -<h2 id="Tương_thích_trình_duyệt">Tương thích trình duyệt</h2> - -<p>Trên một vài trình duyệt, thuộc tính <code>parentElement</code> chỉ được xác định trên những nút mà chính nó là một {{domxref("Element")}}. Đặc biệt, nó không xác định trên các nút văn bản.</p> - -<div> - - -<p>{{Compat("api.Node.parentElement")}}</p> -</div> - -<h2 id="Specification" name="Specification">Thông số</h2> - -<ul> - <li>{{spec("http://dvcs.w3.org/hg/domcore/raw-file/tip/Overview.html#parent-element", "DOM Level 4: Node.parentElement", "WD")}}</li> -</ul> - -<h2 id="See_also" name="See_also">Xem thêm</h2> - -<ul> - <li>{{domxref("Node.parentNode")}}</li> -</ul> |