diff options
Diffstat (limited to 'files/vi/web/css/_colon_focus/index.html')
-rw-r--r-- | files/vi/web/css/_colon_focus/index.html | 96 |
1 files changed, 96 insertions, 0 deletions
diff --git a/files/vi/web/css/_colon_focus/index.html b/files/vi/web/css/_colon_focus/index.html new file mode 100644 index 0000000000..c13a30c0d9 --- /dev/null +++ b/files/vi/web/css/_colon_focus/index.html @@ -0,0 +1,96 @@ +--- +title: ':focus' +slug: 'Web/CSS/:focus' +translation_of: 'Web/CSS/:focus' +--- +<div>{{CSSRef}}</div> + +<p><a href="/en-US/docs/Web/CSS/Pseudo-classes" title="Pseudo-classes">Lớp giả </a> <a href="/en-US/docs/Web/CSS">CSS</a> <strong><code>:focus</code></strong> đại diện cho thành phần (như một input form) nhận focus. Nó được kích hoạt khi người dùng kích hoặc tap lên thành phần hoặc chọn nó bằng phím "tab".</p> + +<pre class="brush: css no-line-numbers">/* Chọn bấy kỳ thành phần input nào được focus */ +input:focus { + color: red; +}</pre> + +<div class="note"> +<p><strong>Chú ý: </strong>Lớp giả này chỉ áp dụng với chính thành phần được focus. Sử dụng {{cssxref(":focus-within")}} nếu bạn muốn chọn thành phần <em>chứa</em> một thành phần được focus.</p> +</div> + +<h2 id="Cú_pháp">Cú pháp</h2> + +<pre class="syntaxbox">{{csssyntax}}</pre> + +<h2 id="Ví_dụ">Ví dụ</h2> + +<h3 id="HTML">HTML</h3> + +<pre class="brush: html"><input class="red-input" value="I'll be red when focused."><br> +<input class="blue-input" value="I'll be blue when focused."></pre> + +<h3 id="CSS">CSS</h3> + +<pre class="brush: css">.red-input:focus { + background: yellow; + color: red; +} + +.blue-input:focus { + background: yellow; + color: blue; +}</pre> + +<h3 id="Result">Result</h3> + +<p>{{EmbedLiveSample('Example')}}</p> + +<h2 id="Chi_tiết">Chi tiết</h2> + +<table class="standard-table"> + <thead> + <tr> + <th scope="col">Chi tiết</th> + <th scope="col">Trạng thái</th> + <th scope="col">Bình luận</th> + </tr> + </thead> + <tbody> + <tr> + <td>{{SpecName('HTML WHATWG', 'scripting.html#selector-focus', ':focus')}}</td> + <td>{{Spec2('HTML WHATWG')}}</td> + <td>Defines HTML-specific semantics.</td> + </tr> + <tr> + <td>{{SpecName('CSS4 Selectors', '#focus-pseudo', ':focus')}}</td> + <td>{{Spec2('CSS4 Selectors')}}</td> + <td>No change.</td> + </tr> + <tr> + <td>{{SpecName('CSS3 Selectors', '#the-user-action-pseudo-classes-hover-act', ':focus')}}</td> + <td>{{Spec2('CSS3 Selectors')}}</td> + <td>No change.</td> + </tr> + <tr> + <td>{{SpecName('CSS2.1', 'selector.html#dynamic-pseudo-classes', ':focus')}}</td> + <td>{{Spec2('CSS2.1')}}</td> + <td>Initial definition.</td> + </tr> + </tbody> +</table> + +<h2 id="Tương_thích_trình_duyệt">Tương thích trình duyệt</h2> + +<div> + + +<p>{{Compat("css.selectors.focus")}}</p> +</div> + +<p> </p> + +<div id="compat-mobile"> </div> + +<h2 id="Xem_thêm">Xem thêm</h2> + +<ul> + <li>{{cssxref(":focus-within")}}</li> +</ul> |