blob: e9b5b23291242e4ec5fa7ee07011ca7ca5dfc6d0 (
plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
|
---
title: Truthy
slug: Tu-dien-thuat-ngu/Truthy
translation_of: Glossary/Truthy
---
<p>Trong {{Glossary("JavaScript")}}, <strong>truthy</strong> là giá trị được hiểu là <code>true</code> trong ngữ cảnh {{Glossary("Boolean")}}. Tất cả mọi giá trị đều là truthy, trừ phi chúng được định nghĩa là {{Glossary("Falsy", "falsy")}} (tức là, ngoại trừ <code>false</code>, <code>0</code>, <code>""</code>, <code>null</code>, <code>undefined</code>, và <code>NaN</code>).</p>
<p>{{Glossary("JavaScript")}} dùng {{Glossary("Type_Conversion", "ép kiểu")}} trong ngữ cảnh Boolean.</p>
<p>Ví dụ về giá trị <em>truthy</em> trong JavaScript (sẽ được ép kiểu thành true trong ngữ cảnh Boolean, và đương nhiên thực hiện mã nguồn trong khối <code>if</code>):</p>
<pre class="brush: js">if (true)
if ({})
if ([])
if (42)
if ("foo")
if (new Date())
if (-42)
if (3.14)
if (-3.14)
if (Infinity)
if (-Infinity)
</pre>
<h2 id="Xem_thêm">Xem thêm</h2>
<ul>
<li>{{Glossary("Falsy")}}</li>
<li>{{Glossary("Type_Conversion", "Ép kiểu")}}</li>
<li>{{Glossary("Boolean")}}</li>
</ul>
<div>{{QuickLinksWithSubpages("/en-US/docs/Glossary")}}</div>
|